Tác giả: binhphuoc.gov.vn Ngày đăng: 03/09/2021 10:25 PM Đánh giá: (3.81/5 sao và 85080 đánh giá) Tóm tắt: Đảm bảo trật tự, an toàn giao thông đường bộ là một vấn đề lớn được cả xã hội quan tâm, để thực hiện tốt nhiệm vụ này thì việc chấp hành pháp luật, quy tắc khi… 711. Bế Tắc Tiếng Anh Là Gì?, cuộc sống này không ai mà không có sự bế tắc, đừng nghĩ cuộc sống này nó hoàn toàn màu hồng nhé, nhiều cạm bẫy chông gai lắm, nhiều lúc có nhiều cái bạn không biết và có thể hình dung là bạn có đủ cam đảm vượt qua được điều đó Học tiếng Anh hay bất kì ngoại ngữ nào khác, sự chăm chỉ là điều thiết yếu nhất, không sự thông minh nào có thể bằng sự chăm chỉ, cần cù trong học ngoại ngữ, hay cụ thể ở đây chính là bảng với hơn 600 động từ bất quy tắc trong đó hơn một nửa là sử dụng Khác với principal, principle trong tiếng Anh là một danh từ với tức là nguyên tắc, nguyên tắc, điều lệ, quy tắc. Ví dụ: Linh works with no principles so she has lost her career. (Linh làm việc ko có nguyên tắc nên cô đấy đã bị cho thôi việc) English Irregular Verbs là ứng dụng mình đã dùng để học bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Ứng dụng cung cấp cách đọc, cách sử dụng của các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh và những bài kiểm tra tăng phản xạ. Kiểm tra các bản dịch 'bế tắc' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch bế tắc trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp. Phim truyền hình tiếng anh là gì, kênh truyền hình tiếng anh là gì Admin - 13/07/2021 #2 Nghị luận về lòng yêu thương con người là gì, biểu hiện trong cuộc sống như thế nào Admin - 14/07/2021 KoGqO6. Từ điển Việt-Anh sự bế tắc Bản dịch của "sự bế tắc" trong Anh là gì? vi sự bế tắc = en volume_up standstill chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự bế tắc {danh} EN volume_up standstill Bản dịch VI sự bế tắc {danh từ} sự bế tắc từ khác sự dừng, sự ngừng lại volume_up standstill {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự bế tắc" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementbế Englishcarry in one’s armslàm bế tắc động từEnglishobstructlàm bế tắc tính từEnglishobstructedsự bế quan tỏa cảng danh từEnglishblockadesự bế tỏa danh từEnglishblockadesự bất qui tắc danh từEnglishirregularityđi đến chỗ bế tắc động từEnglishcome to a standstill Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự bắn túi bụisự bắt buộcsự bắt bẻsự bắt chướcsự bắt cócsự bắt kịpsự đuổi kịpsự bắt nguồnsự bắt đầusự bằng lòngsự bế quan tỏa cảng sự bế tắc sự bế tỏasự bền bỉsự bền chísự bền lòngsự bền vữngsự bệnsự bị kích độngsự bịp bợmsự bịp bợpsự bỏ mặc commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Từ điển Việt-Anh làm bế tắc vi làm bế tắc = en volume_up obstructed chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI Nghĩa của "làm bế tắc" trong tiếng Anh làm bế tắc {tính} EN volume_up obstructed làm bế tắc {động} EN volume_up obstruct Bản dịch VI làm bế tắc {tính từ} làm bế tắc từ khác bế tắc, bí, làm nghẽn, ngăn, che khuất volume_up obstructed {tính} VI làm bế tắc {động từ} làm bế tắc từ khác án, cản trở, chắn, án ngữ, làm cản trở, làm nghẽn, làm tắc, làm nghẹt volume_up obstruct {động} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "làm bế tắc" trong tiếng Anh bế Englishcarry in one’s armslàm động từEnglishdispenseundertaketitillateproducedođi đến chỗ bế tắc động từEnglishcome to a standstilllàm theo đúng quy tắc động từEnglishregularize Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese làm bạc đilàm bất ngờlàm bẩnlàm bẩn màulàm bật ralàm bằnglàm bằng đồng thaulàm bẹt ralàm bẽ mặtlàm bẽ mặt ai làm bế tắc làm bểlàm bị thươnglàm bỏnglàm bốc hơi lênlàm bối rốilàm bổ dưỡnglàm bộ làm tịchlàm bớt căng thẳnglàm bực mìnhlàm bực tức commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

bế tắc tiếng anh là gì