lao công bằng Tiếng Anh Trong Tiếng Anh lao công tịnh tiến thành: labourer . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy lao công ít nhất 2.018 lần. Khi làm việc tại công ty, người lao động phai tuân thủ các nội quy lao động, nội quy về nơi làm việc của công ty đó. Vậy, nội quy là gì? Nội quy lao động tiếng anh là gì?. Để giải đáp vấn đề này, Luật ACC xin gửi đến quý bạn đọc bài viết: "Nội quy lao động tiếng anh là gì? (cập nhật 2022)". Để hiểu nghĩa từ lão công là gì thì chúng ta có thể tách từ lão công thành 2 vế: "Lão" và "Công". Từ lão có nghĩa gần với từ gã dùng để chỉ những người đàn ông, chồng, lão chồng, gã đàn ông, gã say xịn,… . Vế còn lại từ "Công" có nghĩa là chồng. Luật lao động tiếng Anh là gì? Luật lao động tiếng Anh là Labour law và định nghĩa Labour law is the law branch in VietNam law system to adjust the labour relationships between the employers, employees and social relationships which are directly related to labour relationships arising in labour using process. Một số Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bị cuốn mình vào công việc" trong Anh . Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Trong Tiếng Anh Lao động trí óc có nghĩa là: Non-manual workers, brainwork (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 2). Có ít nhất câu mẫu 8 có Lao động trí óc . Trong số các hình khác: Lao động trí óc. ↔ White collar. . Ngôn ngữ bằng lòng và đưa ra păn năn trên Lào là giờ đồng hồ Lào, đây là một ngữ điệu có thanh hao điệu thuộc team ngôn từ Thái. Tuy nhiên, chỉ hơn một ít dân bọn chúng nói giờ đồng hồ Lào bản ngữ, phần còn sót lại nói những dân tộc tphát âm số, đặc biệt mbrX. lao công Dịch Sang Tiếng Anh Là + coolie; cleaner; orderly Cụm Từ Liên Quan // Dịch Nghĩa lao cong - lao công Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford Tham Khảo Thêm lão ái lão ấu lão bà lão bệnh học lão bộc lào cai lao cần lão công lao da lao đâm rái cá lao đao lao đảo lảo đảo lao đầu vào chỗ chết lao đầu vào chỗ nguy hiểm lao đi lao dịch lao dốc lao động lao động chân tay Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

lao công tiếng anh là gì